|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáp án
| plan d'une réponse; solution d'un problème | | | Ông chủ khảo đã nháºn được đầu Ä‘á» thi kèm theo đáp án | | le président de la commission d'examen a reçu les sujets des épreuves accompagnés du plan des réponses |
|
|
|
|